Trường Cao đẳng Công Nghệ – Đại học Đà Nẵng
Để lại đánh giá
Tổng quan
Tên trường | Trường Cao đẳng Công Nghệ – Đại học Đà Nẵng |
Địa chỉ
Cao đẳng Công Nghệ - Đại học Đà Nẵng Khu C Q., 48 Cao Thắng, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam
Tên trường | Trường Cao đẳng Công Nghệ – Đại học Đà Nẵng |
Khối A00 (Toán, Lý, Hóa) Khối A01 (Toán, Lý, Anh) Khối D01 (Toán, Văn, Anh)
Khối A00 (Toán, Lý, Hóa)
Khối B00 (Toán, Hóa, Sinh)
Khối D07 (Toán, Hóa, Anh)
Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
Khối A02 (Toán, Lý, Sinh)
Khối A06 (Toán, Hóa, Địa)
Khối A11 (Toán, Hóa, GDCD)
Khối A16 (Toán, KHTN, Văn)
Khối B01 (Toán, Sinh, Sử)
Khối B02 (Toán, Sinh, Địa)
Khối B03 (Toán, Sinh, Văn)
Khối C01 (Văn, Toán, Lý)
Khối C02 (Văn, Toán, Hóa)
Khối C08 (Văn, Hóa, Sinh)
Khối D01 (Văn, Toán, Anh)
Khối D08 (Toán, Sinh, Anh)
Khối D90 (Toán, KHTN, Anh)
Khối A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
Khối A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
Khối A16 (Toán, KHTN, Văn)
Khối B00 (Toán, Hóa, Sinh)
Khối C01 (Văn, Toán, Lý)
Khối C04 (Văn, Toán, Địa)
Khối D01 (Toán, Văn, Anh)
Khối D07 (Toán, Hóa, Anh)
Khối D90 (Toán, KHTN, Anh)
(A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); D01 (Toán, Văn, Anh); C01 (Toán, Văn, Lý).
Khối A bao gồm A00 (Toán, Lý, Hóa) và A01 (Toán, Lý, Anh)
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Tiếng Anh (A01);Toán, Hóa, Sinh (B00); Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07).
Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
Khối D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
Khối A00 (Toán, Vật Lý, Hóa Học) Khối A01 (Toán, Vật Lý, Tiếng Anh) Khối A02 (Toán, Vật Lý, Sinh Học)
Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
Khối A02 (Toán, Lý, Sinh)
Khối A06 (Toán, Hóa, Địa)
Khối A11 (Toán, Hóa, GDCD)
Khối A18 (Toán, KHXH, Hóa)
Khối C02 (Văn, Toán, Hóa)
Khối C04 (Văn, Toán, Địa)
Khối C08 (Văn, Hóa, Sinh)
Khối C17 (Văn, Hóa, GDCD)
Khối D90 (Toán, KHTN, Anh)
Reviews
There are no reviews yet.